Chất bảo quản thực phẩm là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại. Chúng không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm mà còn giữ nguyên màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản cũng cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.

Trong bài viết này, hãy cùng Siêu Thị Hương Liệu tìm hiểu về định nghĩa, vai trò, phân loại và những chất bảo quản thực phẩm an toàn nhất hiện nay.

Chất bảo quản thực phẩm là gì?

Chất bảo quản thực phẩm là gì?
Chất bảo quản thực phẩm là gì?

Chất bảo quản thực phẩm là các hợp chất hóa học được thêm vào thực phẩm nhằm kéo dài thời gian sử dụng, giúp thực phẩm không bị hư hỏng nhanh chóng. Các chất này có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp, với mục đích chính là ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật gây hại.

Chất bảo quản thực phẩm được chia thành nhiều loại, bao gồm chất chống oxi hóa, chất chống vi sinh và chất ổn định. Tuy nhiên, khi sử dụng chất bảo quản, cần tuân thủ liều lượng theo quy định an toàn thực phẩm để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Vai trò của chất bảo quản thực phẩm

Chất bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian sử dụng, ngăn chặn vi khuẩn và vi sinh vật gây hư hỏng. Chúng giữ màu sắc, hương vị, và kết cấu thực phẩm ổn định, hạn chế quá trình oxy hóa.

Đồng thời, chất bảo quản hỗ trợ nhà sản xuất trong việc vận chuyển, lưu trữ, giảm chi phí và giảm lãng phí thực phẩm. Tuy nhiên, cần tuân thủ quy định an toàn và hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản để bảo vệ sức khỏe.

Phân loại chất bảo quản thực phẩm

Chất bảo quản thực phẩm được chia thành hai loại chính: chất bảo quản thực phẩm chiết xuất tự nhiên và chất bảo quản thực phẩm hóa học. Mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn loại nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thực phẩm, phương pháp bảo quản và nhu cầu của người tiêu dùng.

Chất bảo quản thực phẩm chiết xuất tự nhiên

Chất bảo quản thực phẩm chiết xuất tự nhiên
Chất bảo quản thực phẩm chiết xuất tự nhiên

Chất bảo quản thực phẩm chiết xuất tự nhiên thường có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc khoáng chất. Chúng thường ít độc hại hơn so với chất bảo quản hóa học và được xem là an toàn hơn cho sức khỏe. Một số ví dụ điển hình bao gồm:

  • Muối: Muối đã được sử dụng để bảo quản thực phẩm từ thời cổ đại. Nó giúp hút nước, tạo môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Muối thường được sử dụng để bảo quản cá, thịt và rau quả.
  • Đường: Đường cũng là một chất bảo quản hiệu quả, đặc biệt trong việc bảo quản trái cây sấy khô. Đường tạo ra áp suất thẩm thấu, làm cho vi khuẩn khó phát triển.
  • Chanh, nước cốt chanh: Chanh chứa axit citric, có tính diệt khuẩn tự nhiên. Nước cốt chanh thường được sử dụng để bảo quản các loại trái cây như xoài, bưởi, cam.
  • Mật ong: Mật ong chứa hydrogen peroxide và enzyme có tác dụng kháng khuẩn, giúp bảo quản thực phẩm.

Chất bảo quản thực phẩm hóa học

Chất bảo quản thực phẩm hóa học
Chất bảo quản thực phẩm hóa học

Chất bảo quản thực phẩm hóa học là những chất được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Chúng có hiệu quả bảo quản cao nhưng có nguy cơ gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách. Một số ví dụ phổ biến bao gồm:

  • Acid sorbic (E200): Được sử dụng để bảo quản các sản phẩm bơ, pho mát, bánh mì và nước giải khát. Acid sorbic có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.
  • Natamycin (E235): Chất này được sử dụng để bảo quản pho mát, thịt và nước ép trái cây. Natamycin có tác dụng ức chế sự phát triển của nấm mốc.
  • Nisin (E234): Là một chất kháng khuẩn tự nhiên, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sữa để bảo quản sữa và các sản phẩm từ sữa.
  • Sodium benzoate (E211): Được sử dụng để bảo quản nước ngọt, nước trái cây, súp và gia vị. Sodium benzoate có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  Cách làm tinh dầu bưởi tại nhà đơn giản siêu nhanh

Top 10 chất bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả

Dưới đây là danh sách 10 chất bảo quản thực phẩm được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong việc bảo quản thực phẩm:

Nisin (E234)

Nisin là một chất kháng khuẩn tự nhiên được sản xuất bởi vi khuẩn Lactococcus lactis. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm như Bacillus, Clostridium và Listeria.

Nisin (E234)
Nisin (E234)

Nisin đặc biệt thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến từ sữa và thịt. Nhờ vào tính an toàn và hiệu quả cao, nisin đã được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm..

Catechin

Catechin là một hợp chất polyphenol được tìm thấy trong trà xanh, nổi bật với khả năng chống oxy hóa rất mạnh. Nó có tác dụng ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc, giúp bảo vệ thực phẩm khỏi tình trạng hư hỏng. Hơn nữa, catechin không chỉ an toàn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của con người.

Catechin là một hợp chất được tìm thấy trong trà xanh
Catechin là một hợp chất được tìm thấy trong trà xanh

Muối

Muối được xem là một trong những phương pháp bảo quản thực phẩm tự nhiên có lịch sử lâu đời nhất. Cơ chế hoạt động của muối là hút nước từ thực phẩm, tạo ra điều kiện không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Vì lý do này, muối thường được áp dụng để bảo quản các loại thực phẩm như thịt, cá và rau củ.

Muối là chất bảo quản tự nhiên có từ thời xa xưa
Muối là chất bảo quản tự nhiên có từ thời xa xưa

Không chỉ là một chất bảo quản hiệu quả, muối còn mang lại hương vị đặc trưng cho thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng muối cần được điều chỉnh hợp lý để tránh tình trạng tiêu thụ quá nhiều natri, có thể gây hại cho sức khỏe.

Các loại đường

Đường cũng được xem là một loại chất bảo quản tự nhiên rất hiệu quả. Chức năng của nó là hút nước từ thực phẩm, từ đó ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Thường thì, đường được sử dụng trong các sản phẩm như mứt, kẹo và nước giải khát.

Đường cũng có thể là một chất bảo quản hiệu quả
Đường cũng có thể là một chất bảo quản hiệu quả

Khi sử dụng đường để bảo quản thực phẩm, cần lưu ý rằng việc tiêu thụ quá nhiều đường cũng có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi sử dụng đường như một chất bảo quản.

Chanh, nước cốt chanh

Chanh và nước cốt chanh có chứa acid citric, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Do đó, chúng thường được sử dụng để bảo quản trái cây, rau củ cũng như các sản phẩm từ sữa.

Chanh, nước cốt chanh
Chanh, nước cốt chanh

Axit citric không chỉ giúp bảo quản thực phẩm mà còn mang lại hương vị tươi mát cho món ăn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều axit citric có thể làm thay đổi hương vị của thực phẩm.

Mật ong

Mật ong có tính kháng khuẩn tự nhiên nhờ chứa hydrogen peroxide và các enzyme. Nó không chỉ giúp bảo quản thực phẩm mà còn có lợi cho sức khỏe con người. Mật ong thường được sử dụng để bảo quản trái cây và các sản phẩm từ sữa.

Mật ong là chất bảo từ thiên nhiên quản ít ai biết
Mật ong là chất bảo từ thiên nhiên quản ít ai biết

Mật ong không chỉ là một chất bảo quản tự nhiên mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mật ong có thể gây dị ứng cho một số người, đặc biệt là trẻ em.

Dầu ăn

Dầu ăn tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt thực phẩm, ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và vi khuẩn. Dầu ăn thường được sử dụng để bảo quản các loại hạt, trái cây khô và các sản phẩm từ thịt.

Có thể bạn chưa biết dầu ăn cũng là một chất bảo quản hiệu quả
Có thể bạn chưa biết dầu ăn cũng là một chất bảo quản hiệu quả

Dầu ăn không chỉ giúp bảo quản thực phẩm mà còn cung cấp chất béo cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, cần chú ý đến lượng dầu sử dụng để tránh tình trạng tiêu thụ quá nhiều chất béo.

Acid citric (E300)

Acid citric là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm từ trái cây, nước giải khát và các sản phẩm từ sữa.

Acid citric (E300)
Acid citric (E300)

Ngoài việc bảo quản thực phẩm, acid citric còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào tính chất chống oxy hóa của nó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tiêu thụ quá nhiều acid citric có thể gây kích ứng dạ dày.

Casein

Casein là một loại protein có trong sữa, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm từ sữa và thịt.

Chất bảo quản thực phẩm Casein
Chất bảo quản thực phẩm Casein

Việc sử dụng casein trong bảo quản thực phẩm không chỉ giúp kéo dài thời gian sử dụng mà còn giữ nguyên chất lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số người có thể bị dị ứng với casein.

Natamycin (E235)

Natamycin là một chất kháng nấm tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm từ sữa và thịt.

  Ứng dụng của hương liệu trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp
Natamycin (E235)
Natamycin (E235)

Natamycin không chỉ giúp kéo dài thời gian bảo quản mà còn giữ nguyên hương vị và chất lượng của sản phẩm. Điều này khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Nhóm chất bảo quản được đánh giá an toàn

Ngoài những chất bảo quản phổ biến đã được liệt kê ở trên, còn có một số nhóm chất bảo quản được đánh giá là an toàn cho sức khỏe:

Nhóm chất bảo quản được đánh giá an toàn
Nhóm chất bảo quản được đánh giá an toàn

Muối lactat natri, kali và canxi

Muối lactat của natri, kali và canxi là những chất bảo quản được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại. Những loại muối này đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà không làm thay đổi đáng kể về hương vị hay màu sắc của sản phẩm.

  • Natri lactat: Là một trong những chất phụ gia phổ biến nhất, natri lactat thường được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến. Nó không chỉ giúp duy trì độ ẩm mà còn tăng cường hương vị cho món ăn. Đặc biệt, natri lactat có khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, góp phần ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại.
  • Kali lactat: Tương tự như natri lactat, kali lactat cũng được áp dụng trong nhiều sản phẩm thịt và thực phẩm chế biến khác. Nó có tác dụng giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và kéo dài thời gian sử dụng, giúp người tiêu dùng yên tâm hơn khi thưởng thức sản phẩm.
  • Canxi lactat: Thường xuất hiện trong các sản phẩm sữa và đồ uống, canxi lactat không chỉ có công dụng bảo quản hiệu quả mà còn cung cấp canxi – một khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe xương. Việc bổ sung canxi thông qua thực phẩm không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho cơ thể.

Acid sorbic, muối sorbat natri, kali, canxi

Acid sorbic cùng với các muối như sorbat natri, kali sorbat và canxi sorbat là những chất bảo quản phổ biến và hiệu quả, nhờ vào khả năng chống lại vi khuẩn và nấm mốc mạnh mẽ.

  • Acid sorbic: Đây là một loại acid hữu cơ tự nhiên, được biết đến với khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men trong thực phẩm. Một trong những ưu điểm nổi bật của acid sorbic là không làm ảnh hưởng đến hương vị hay màu sắc của sản phẩm, giúp duy trì chất lượng thực phẩm lâu dài.
  • Sorbat natri: Là một muối được tạo ra từ acid sorbic, sorbat natri thường được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm sữa. Chất này có tác dụng ngăn ngừa sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài đáng kể thời gian bảo quản của thực phẩm.
  • Kali sorbat: Với ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm như pho-mát, kem chua và đồ uống, kali sorbat góp phần ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và nấm men mà vẫn giữ nguyên hương vị tự nhiên của sản phẩm.
  • Canxi sorbat: Tương tự như các muối sorbat khác, canxi sorbat cũng mang lại hiệu quả kháng khuẩn và kháng nấm, giúp bảo quản thực phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Các chất bảo quản này đã được nghiên cứu và xác nhận là an toàn cho sức khỏe khi sử dụng trong thực phẩm, giúp duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm mà không gây hại cho con người.

Nhóm chất bảo quản cần hạn chế sử dụng

Chất bảo quản thực phẩm là phụ gia giúp ngăn chặn sự hư hỏng do vi khuẩn, nhưng không phải chất nào cũng an toàn. Một số nhóm chất cần hạn chế bao gồm:

Nhóm chất bảo quản cần hạn chế sử dụng
Nhóm chất bảo quản cần hạn chế sử dụng
  • Benzoates (natri benzoate, kali benzoate): Có trong nước giải khát và nước trái cây, có thể tạo ra benzene khi kết hợp với vitamin C, là chất gây ung thư.
  • Sorbates (potassium sorbate, calcium sorbate, sodium sorbate): Sử dụng trong bánh kẹo và đồ uống, có thể gây dị ứng nếu dùng quá nhiều.
  • Nitrites và Nitrates: Thường thấy trong thịt chế biến, có thể chuyển hóa thành nitrosamines, chất gây ung thư mạnh.
  • Sulphites (natri sulphite, natri bisulphite): Bảo quản trái cây khô và rượu vang, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người hen suyễn.

Hướng dẫn sử dụng chất bảo quản thực phẩm đúng cách

Hướng dẫn sử dụng chất bảo quản thực phẩm đúng cách
Hướng dẫn sử dụng chất bảo quản thực phẩm đúng cách

Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết giúp bạn sử dụng chất bảo quản thực phẩm an toàn và hiệu quả.

Chọn chất bảo quản phù hợp cho từng loại thực phẩm

Mỗi loại thực phẩm sẽ có một chất bảo quản phù hợp. Ví dụ:

  • Axit citric thường được sử dụng cho các sản phẩm có tính axit như nước ép trái cây, mứt.
  • Sodium benzoate phù hợp để bảo quản thực phẩm có tính axit như đồ uống có ga, mứt, đồ chua.
  • Natri nitratnatri nitrit thường dùng trong thịt và cá để giữ màu và ngăn vi khuẩn.

Sử dụng đúng liều lượng chất bảo quản thực phẩm

Mỗi loại chất bảo quản thực phẩm đều có liều lượng khuyến nghị để đảm bảo an toàn. Thông thường, liều lượng này được ghi rõ trên bao bì sản phẩm hoặc trong các quy định an toàn thực phẩm. Không nên tự ý tăng liều lượng vì có thể gây hại cho sức khỏe.

  Phân biệt giữa hương liệu tự nhiên và hương liệu tổng hợp

Trộn đều chất bảo quản với thực phẩm

Khi sử dụng chất bảo quản, cần trộn đều để đảm bảo hiệu quả bảo quản đồng đều. Đặc biệt với các sản phẩm đóng hộp hoặc đóng gói, việc phân bố đồng đều chất bảo quản là rất quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn hay nấm mốc.

Lưu ý thời gian bảo quản thực phẩm

Mặc dù chất bảo quản có thể kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm, nhưng bạn không nên bảo quản quá lâu. Thời gian tối đa có thể bảo quản thực phẩm thường được ghi rõ trên bao bì. Sử dụng thực phẩm quá thời hạn bảo quản sẽ ảnh hưởng đến chất lượng và có thể gây hại.

Đảm bảo bảo quản thực phẩm trong điều kiện thích hợp

Bên cạnh việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm, cần chú ý đến điều kiện bảo quản. Các loại thực phẩm dễ hỏng như thịt, sữa, cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp để đảm bảo hiệu quả của chất bảo quản. Nếu bảo quản ở nhiệt độ cao, chất bảo quản sẽ mất tác dụng và thực phẩm dễ bị hỏng.

Tránh lạm dụng chất bảo quản thực phẩm

Việc lạm dụng chất bảo quản thực phẩm có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như dị ứng, rối loạn tiêu hóa, thậm chí là ung thư nếu sử dụng thường xuyên trong thời gian dài. Do đó, chỉ nên sử dụng chất bảo quản khi thật sự cần thiết và lựa chọn các loại chất bảo quản có nguồn gốc tự nhiên nếu có thể.

Sử dụng chất bảo quản thực phẩm đúng cách giúp bảo vệ thực phẩm khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đồng thời giữ thực phẩm an toàn và ngon lâu hơn. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng, chọn chất bảo quản phù hợp và bảo quản trong điều kiện thích hợp để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Lợi ích và tác hại của việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm

Lợi ích và tác hại của việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm
Lợi ích và tác hại của việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm

Chất bảo quản thực phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm nhằm kéo dài thời gian sử dụng, giữ cho sản phẩm tươi ngon và ngăn ngừa vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm cũng mang lại cả lợi ích lẫn tác hại, và người tiêu dùng cần hiểu rõ để có lựa chọn phù hợp cho sức khỏe.

Lợi ích của việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm

Kéo dài thời gian bảo quản

Chất bảo quản thực phẩm giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm, giữ thực phẩm không bị hỏng nhanh, từ đó giảm thiểu lãng phí. Điều này đặc biệt hữu ích với các loại thực phẩm dễ bị hư hỏng như thịt, sữa và rau quả.

Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn

Chất bảo quản thực phẩm giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc, giúp đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng tránh các nguy cơ về bệnh tật liên quan đến thực phẩm như ngộ độc.

Giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng

Một số chất bảo quản giúp thực phẩm giữ được hương vị, màu sắc và chất dinh dưỡng ban đầu. Điều này giúp các sản phẩm luôn hấp dẫn và đảm bảo chất lượng dinh dưỡng, đặc biệt đối với các sản phẩm cần bảo quản lâu như thực phẩm đóng hộp.

Tác hại của việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm

Nguy cơ gây dị ứng

Một số chất bảo quản có thể gây ra dị ứng ở một số người nhạy cảm. Ví dụ, chất sulfite thường gây dị ứng ở người có cơ địa dị ứng, gây ra các triệu chứng như mẩn đỏ, khó thở.

Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

Việc tiêu thụ thường xuyên thực phẩm chứa nhiều chất bảo quản có thể gây rối loạn tiêu hóa. Các chất như sodium benzoate và potassium sorbate nếu dùng quá liều lượng có thể gây ảnh hưởng xấu đến đường tiêu hóa, dẫn đến tình trạng đau bụng, tiêu chảy hoặc đầy hơi.

Nguy cơ sức khỏe lâu dài

Sử dụng chất bảo quản thực phẩm không đúng cách hoặc quá liều lượng có thể tích tụ trong cơ thể, gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn nội tiết tố, tổn thương gan, thận, và thậm chí là nguy cơ ung thư. Các chất như BHA, BHT, và nitrite đã được nghiên cứu về khả năng gây hại nếu dùng lâu dài.

Làm mất đi giá trị dinh dưỡng tự nhiên

Một số chất bảo quản có thể làm giảm giá trị dinh dưỡng của thực phẩm, đặc biệt là khi bảo quản trong thời gian dài. Điều này khiến thực phẩm không còn cung cấp đủ dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Việc sử dụng chất bảo quản thực phẩm mang lại nhiều lợi ích như kéo dài thời gian bảo quản, giữ vệ sinh an toàn và duy trì hương vị. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát đúng liều lượng và loại chất bảo quản, người tiêu dùng có thể gặp các vấn đề về sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, cần sử dụng chất bảo quản một cách hợp lý và ưu tiên chọn thực phẩm tự nhiên để bảo vệ sức khỏe.

Kết luận

Chất bảo quản thực phẩm là một phần không thể thiếu trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bảo quản cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và chất lượng thực phẩm.

Người tiêu dùng cần có kiến thức về chất bảo quản thực phẩm để lựa chọn sản phẩm an toàn và có lợi cho sức khỏe. Việc hiểu rõ về chất bảo quản sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định thông minh hơn khi lựa chọn thực phẩm, từ đó bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình.

Xem thêm: