Khi nói đến các hương vị cơ bản mà vị giác con người có thể nhận biết, hầu hết chúng ta đều nghĩ ngay đến bốn vị: ngọt, chua, mặn, và đắng. Tuy nhiên, có một hương vị thứ năm ít được biết đến nhưng lại đóng một vai trò không kém phần quan trọng trong ẩm thực thế giới – đó chính là umami. Vị umami không chỉ đơn thuần là một hương vị mà còn là chìa khóa giúp cân bằng và tăng cường hương vị của thức ăn. Hãy cùng Siêu Thị Hương Liệu khám phá về umami là vị gì, từ nguồn gốc đến cách nó làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực của chúng ta.
Giới thiệu về vị umami là vị gì?
Umami, còn được gọi là vị ngọt thịt, là một trong năm vị cơ bản mà con người có thể cảm nhận được, bên cạnh vị ngọt, chua, mặn và đắng. Umami mang đến cảm giác ngon miệng, phong phú và đậm đà, thường được mô tả là vị béo ngậy hoặc vị ngọt thịt, đặc biệt phổ biến trong các món ăn chứa nhiều protein như thịt, hải sản, và một số loại rau củ. Vị umami có thể làm tăng cường hương vị của các thành phần khác trong món ăn, giúp món ăn trở nên hấp dẫn và ngon miệng hơn.
Định nghĩa umami là vị gì?
Umami là một từ tiếng Nhật, nghĩa là “vị ngon” hoặc “vị ngọt thịt”. Vị này được kích thích bởi các axit amin như glutamate, cũng như các nucleotide như inosinate và guanylate, thường có trong các thực phẩm như thịt, cá, hải sản, phô mai, cà chua, nấm, và các loại rong biển. Umami không chỉ tạo ra cảm giác ngon miệng mà còn có khả năng làm giảm cảm giác cần thêm muối, giúp cải thiện chế độ ăn uống lành mạnh hơn. Khi kết hợp với các vị khác, umami có thể làm tăng cường độ đậm đà và sự phức hợp của hương vị tổng thể.
Lịch sử phát hiện vị umami
Vị umami được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1908 bởi nhà khoa học người Nhật Bản Kikunae Ikeda. Khi nghiên cứu về nước dùng dashi, một loại nước dùng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, Ikeda nhận thấy rằng nước dùng này có một vị đặc biệt không thuộc về bốn vị cơ bản đã biết (ngọt, chua, mặn, đắng). Ông đã tìm ra rằng vị này xuất phát từ glutamate, một loại axit amin tự nhiên có nhiều trong tảo biển kombu.
Sau đó, ông đặt tên cho vị này là “umami”. Phát hiện của Ikeda đã mở ra một hướng nghiên cứu mới trong ngành thực phẩm và dinh dưỡng, và vào năm 2002, các nhà khoa học quốc tế đã công nhận umami là vị cơ bản thứ năm. Từ đó, umami đã trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu và phát triển ẩm thực, đặc biệt là trong việc cải thiện hương vị và dinh dưỡng của các món ăn.
Đặc tính của vị umami là gì?
Umami, từ tiếng Nhật có nghĩa là “hương vị ngon miệng,” là một trong năm vị cơ bản bên cạnh ngọt, chua, mặn, và đắng. Vị umami có đặc tính nổi bật và dễ nhận biết, đặc biệt khi kết hợp với các yếu tố khác trong thực phẩm. Dưới đây là những đặc tính chính của umami:
Có vị thịt đậm đà
Umami thường được mô tả là vị của thịt, hoặc vị đậm đà và mạnh mẽ, đặc trưng của các thực phẩm chứa nhiều protein. Nó thường xuất hiện trong các món ăn có chứa glutamate, một loại axit amin thiết yếu. Vị umami mang lại cảm giác ngon miệng và đầy đặn, làm cho món ăn trở nên hấp dẫn và phong phú hơn.
Giúp tăng cường hương vị cho món ăn
Umami có khả năng tăng cường và làm nổi bật các hương vị khác trong món ăn. Khi kết hợp với các vị cơ bản khác như ngọt hoặc mặn, umami giúp làm phong phú và cân bằng hương vị tổng thể của món ăn. Điều này thường thấy trong các món ăn như canh xương, súp miso, hay các món hầm.
Kích thích vị giác
Umami kích thích cảm giác vị giác của lưỡi bằng cách gắn kết với các thụ thể umami trên lưỡi. Điều này tạo ra cảm giác hài lòng và thỏa mãn khi ăn, góp phần làm cho món ăn trở nên ngon hơn và dễ chịu hơn.
Có mặt trong nhiều loại thực phẩm
Umami không chỉ có trong thực phẩm từ động vật như thịt, cá, và các sản phẩm từ sữa mà còn xuất hiện trong thực phẩm thực vật như nấm, cà chua, và nước tương. Đặc biệt, các thực phẩm chế biến từ nấm và cà chua thường chứa nhiều glutamate, mang lại vị umami đặc trưng.
Lợi ích đối với sức khỏe của vị umami là gì?
Umami là một trong năm vị cơ bản mà con người có thể cảm nhận được. Không chỉ mang lại hương vị phong phú và sâu sắc cho các món ăn, umami còn đóng vai trò quan trọng trong dưỡng sinh và phòng ngừa bệnh tật.
Nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi
Vị umami có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là đối với người cao tuổi. Khi tuổi tác tăng lên, khả năng nhận biết hương vị và cảm giác ngon miệng của người cao tuổi thường giảm sút. Vị umami có thể giúp kích thích sự thèm ăn và làm món ăn trở nên hấp dẫn hơn, giúp người cao tuổi duy trì chế độ ăn uống cân bằng và đầy đủ dinh dưỡng. Umami cũng góp phần vào việc tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng, cải thiện sự tiêu hóa và giúp giữ cho cơ thể khỏe mạnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi.
Giảm lượng muối ăn sử dụng hàng ngày
Một trong những lợi ích quan trọng của vị umami là khả năng giảm lượng muối ăn vào hàng ngày. Umami có thể tạo ra cảm giác ngon miệng và đầy đặn mà không cần phải thêm nhiều muối vào món ăn. Khi món ăn được gia vị với các thành phần chứa nhiều umami như nước tương, nước hầm xương, hoặc mắm, người dùng thường cảm thấy món ăn đã đủ đậm đà mà không cần phải thêm muối. Điều này giúp giảm nguy cơ cao huyết áp và các bệnh liên quan đến tiêu thụ quá nhiều muối, đồng thời cải thiện sức khỏe tim mạch và huyết áp.
Các lợi ích khác
Ngoài việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi và giảm lượng muối ăn, umami còn mang lại nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Vị umami giúp tăng cường sự hấp thụ các chất dinh dưỡng thiết yếu trong thực phẩm, đặc biệt là protein và vitamin B12, vì nó kích thích sự sản xuất các enzyme tiêu hóa. Umami cũng có thể làm giảm cảm giác đói và giúp kiểm soát trọng lượng cơ thể, vì nó giúp người ăn cảm thấy no lâu hơn. Hơn nữa, nghiên cứu đã chỉ ra rằng umami có thể giúp cải thiện sự hấp thụ canxi và các khoáng chất quan trọng khác, từ đó hỗ trợ sức khỏe xương và giảm nguy cơ loãng xương.
Tóm lại, vị umami không chỉ làm tăng sự ngon miệng và sự hấp dẫn của món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm lượng muối tiêu thụ, và hỗ trợ nhiều khía cạnh khác của sức khỏe tổng thể.
Nguồn thực phẩm giàu umami
Vị umami không chỉ có trong các sản phẩm chế biến mà còn có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên. Việc nhận biết những nguồn thực phẩm giàu umami sẽ giúp chúng ta tận dụng tối đa những lợi ích mà chúng mang lại. Dưới đây là những loại thực phẩm chứa hàm lượng umami đáng kể và cách sử dụng chúng trong bữa ăn hàng ngày.
Rong biển
Rong biển, đặc biệt là các loại như kombu, nori, và wakame, là nguồn thực phẩm giàu umami nổi bật. Kombu, loại rong biển được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Nhật Bản để chế biến nước dùng dashi, chứa hàm lượng cao glutamate, một chất tạo vị umami chính. Rong biển nori thường được sử dụng trong sushi và các món cuốn, không chỉ góp phần vào hương vị umami mà còn cung cấp thêm chất xơ và khoáng chất cần thiết cho cơ thể. Sử dụng rong biển trong chế độ ăn uống có thể giúp tăng cường hương vị món ăn mà không cần thêm muối.
Cà chua
Cà chua đặc biệt là khi chúng được nấu chín hoặc chế biến thành các sản phẩm như sốt cà chua hoặc cà chua khô. Quá trình nấu chín cà chua làm tăng hàm lượng glutamate, góp phần tạo ra hương vị umami đặc trưng. Cà chua cũng chứa lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có lợi cho sức khỏe tim mạch và có thể giúp bảo vệ cơ thể khỏi một số loại ung thư.
Phô mai
Phô mai, đặc biệt là các loại phô mai chín như Parmesan, Cheddar, và Roquefort, là nguồn thực phẩm giàu vị umami. Quá trình lên men và chín của phô mai tạo ra nhiều glutamate và các hợp chất khác tạo vị umami. Phô mai không chỉ bổ sung hương vị đậm đà cho món ăn mà còn cung cấp protein, canxi, và các vitamin thiết yếu. Việc thêm phô mai vào chế độ ăn có thể làm phong phú thêm hương vị và tăng cường dinh dưỡng.
Thịt được sấy khô hoặc chế biến
Thịt được sấy khô hoặc chế biến, chẳng hạn như thịt bò khô, jambon, và xúc xích, là thực phẩm có nhiều hàm lượng umami. Quá trình sấy khô và chế biến làm tăng hàm lượng glutamate và các hợp chất tạo vị umami trong thịt. Những món ăn này không chỉ có hương vị đậm đà mà còn cung cấp protein và các dưỡng chất quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc tiêu thụ quá nhiều thịt chế biến có thể dẫn đến lượng natri cao, nên cần cân nhắc khi đưa vào chế độ ăn.
Các loại thực phẩm lên men
Các loại thực phẩm lên men, như miso, dưa cải, kimchi, và nước tương, là nguồn phong phú của umami. Quá trình lên men giúp tạo ra nhiều glutamate và các hợp chất umami khác, làm cho các thực phẩm này trở nên đậm đà và có vị ngon đặc trưng. Miso, ví dụ, là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men, thường được sử dụng trong các món súp và nước dùng. Dưa cải và kimchi cũng chứa nhiều probiotic và các dưỡng chất có lợi cho hệ tiêu hóa.
Các nguồn umami tự nhiên khác
Ngoài các thực phẩm đã đề cập, còn có nhiều nguồn umami tự nhiên khác như nấm, hạt dẻ cười, và các loại hạt khác. Nấm, đặc biệt là nấm porcini và shiitake, chứa nhiều glutamate và các hợp chất tạo vị umami, làm cho chúng trở thành nguyên liệu phổ biến trong các món ăn chay và món nước dùng. Hạt dẻ cười và các loại hạt khác cũng có thể cung cấp một lượng umami đáng kể, đồng thời bổ sung các chất béo lành mạnh và protein vào chế độ ăn uống. Việc bổ sung những thực phẩm này vào bữa ăn hàng ngày có thể giúp làm phong phú thêm hương vị và cung cấp thêm dinh dưỡng cho cơ thể.
Lời kết
Umami không chỉ là một khám phá mới mẻ trong thế giới ẩm thực mà còn là một phần không thể thiếu trong việc tạo nên hương vị đặc trưng cho nhiều món ăn. Từ những món súp Nhật Bản đến các món pasta của Ý, umami có mặt khắp nơi, làm phong phú hương vị và kích thích vị giác. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về umami là vị gì và cách thức mà nó tác động đến cách chúng ta thưởng thức thực phẩm. Đừng quên thử nghiệm và khám phá thế giới hương vị phong phú này trong chính bếp nhà bạn!
>>>Tham khảo: